🔍 1. Kích thước tiêu chuẩn
Thông số kỹ thuật | Giá trị tiêu chuẩn BS 1139 |
---|---|
Đường kính ngoài (OD) | 48.3 mm |
Độ dày thành ống | 2.4 mm – 4.0 mm |
Chiều dài phổ biến | 0.5 m – 6.0 m (phổ biến: 1.5 m, 2.0 m, 2.5 m, 3.0 m, 6.0 m) |
Trọng lượng trung bình | 3.6 – 4.5 kg/m tùy theo độ dày |
🧱 2. Vật liệu chế tạo
-
Thép carbon cao cấp (carbon steel), thường đạt cấp độ S235, S275.
-
Mạ kẽm nhúng nóng (Hot Dip Galvanized) hoặc mạ kẽm điện phân, giúp chống ăn mòn tốt, thích hợp sử dụng ngoài trời, môi trường ẩm ướt, biển.
🛠️ 3. Đặc tính cơ học
Đặc tính | Giá trị tiêu chuẩn BS 1139 |
---|---|
Cường độ chịu kéo (Tensile Strength) | ≥ 340 N/mm² hoặc cao hơn (thường ~ 410 – 490 N/mm²) |
Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 235 N/mm² |
Độ dãn dài tương đối (Elongation) | ≥ 20% |
🧪 4. Tiêu chuẩn kiểm tra & chứng nhận
-
Được kiểm tra theo tiêu chuẩn BS 1139-1:1990 (Phần 1: Ống thép cho giàn giáo).
-
Có thể đi kèm chứng nhận kiểm định chất lượng (Test Certificate / Mill Test Certificate – MTC) khi xuất xưởng.
-
Một số nhà cung cấp còn áp dụng ISO 9001, EN 10219 kèm theo.
🏗️ 5. Ứng dụng
-
Dùng để lắp giàn giáo các loại: giàn giáo nêm, ringlock, khung, hoặc hệ thống đỡ ống gió, ống điện, giàn giáo treo.
-
Phù hợp với các phụ kiện BS như: kẹp xoay (swivel coupler), kẹp cố định (right angle coupler), joint pin, v.v.
Nếu bạn cần bảng tra trọng lượng chi tiết theo từng kích cỡ, bản vẽ kỹ thuật, hoặc so sánh với tiêu chuẩn EN 39 hay các loại ống nội địa, mình có thể cung cấp thêm. Bạn cũng có thể chia sẻ mục đích sử dụng để mình gợi ý loại phù hợp.